Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Ô Nhiễm Môi Trường

Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Ô Nhiễm Môi Trường

Môi trường xung quanh chúng ta ảnh hưởng đến sức khỏe và trạng thái tinh thần của chúng ta, cung cấp nguồn tài nguyên cần thiết cho cuộc sống và đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và tồn tại của con người và các hệ sinh thái khác. Nhưng ít ai nắm rõ hết các từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường, vì vậy trong bài viết này Trung tâm Anh Ngữ IES Education sẽ cung cấp cho bạn từ vựng về môi trường cùng tìm hiểu nhé!

Môi trường xung quanh chúng ta ảnh hưởng đến sức khỏe và trạng thái tinh thần của chúng ta, cung cấp nguồn tài nguyên cần thiết cho cuộc sống và đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và tồn tại của con người và các hệ sinh thái khác. Nhưng ít ai nắm rõ hết các từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường, vì vậy trong bài viết này Trung tâm Anh Ngữ IES Education sẽ cung cấp cho bạn từ vựng về môi trường cùng tìm hiểu nhé!

Các từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường

Từ vựng tiếng Anh về môi trường

"Môi trường" trong tiếng Anh được dịch là "environment". Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan đến môi trường:

Ô nhiễm môi trường tiếng Anh là gì?

Ô nhiễm môi trường tiếng Anh là gì?

Ô nhiễm môi trường trong tiếng Anh được gọi là "environmental pollution" hoặc đơn giản là "pollution". Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan đến ô nhiễm môi trường:

Môi trường xung quanh chúng ta ảnh hưởng đến chúng ta và chúng ta cũng ảnh hưởng đến môi trường xung quanh. Vì vậy qua bài viết IES Education hy vọng các bạn sẽ biết thêm các từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường, chúc bạn thành công!

NativeX – Há»�c tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho ngÆ°á»�i Ä‘i làm.

Vá»›i mô hình “Lá»›p Há»�c Nén” Ä‘á»™c quyá»�n:

NativeX – Há»�c tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho ngÆ°á»�i Ä‘i làm.

Vá»›i mô hình “Lá»›p Há»�c Nén” Ä‘á»™c quyá»�n:

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học tiếng Nhật qua các từ vựng theo chủ đề Môi trường nhé.

Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Môi trường

炭酸商業(たんさんしょうぎょう):      Kinh Doanh Than

温室効果(おんしつこうか):    Hiệu Ứng Nhà Kính

気候変動(きこうへんどう):      Biến Đổi Khí Hậu

地球温暖化(ちきゅうおんだんか):   Nóng Lên Toàn Cầu

海面増加(かいめんぞうか): Mực Nước Biển Dâng

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei theo dõi thêm các bài viết khác nhé!