Nếu bạn đang không biết nên sử dụng tài liệu luyện thi Topik nào để có thể đạt điểm cao trong kỳ thi Topik sắp tới, thì hãy cùng Ngoại ngữ ATLAN tham khảo các đầu sách luyện thi TOPIK 1, 2 pdf kèm audio mới nhất hiện nay sau đây.
Nếu bạn đang không biết nên sử dụng tài liệu luyện thi Topik nào để có thể đạt điểm cao trong kỳ thi Topik sắp tới, thì hãy cùng Ngoại ngữ ATLAN tham khảo các đầu sách luyện thi TOPIK 1, 2 pdf kèm audio mới nhất hiện nay sau đây.
Tiếng Anh là môn thi bắt buộc trong 3 môn thi vào lớp 10. Do vậy, các em cần học tập chăm chỉ, chỉnh chu để không bỏ lỡ bắt kỳ kiến thức nào. Tham khảo đề thi giữa kì 1 tiếng anh lớp 9 của trường THCS Giao Nhân năm học 2023 2024 dưới đây.
Các em có thể tham khảo chữa đề trong video trên kênh youtube của Tài Liệu Học Tập: VIDEO
Choose the word whose underline part is pronounced differently from the rest
Choose the word which has different stress pattern from the rest
Choose the best answer A, B, C or D to complete the sentences
Câu 6: Chọn đáp án A. Sound great
Supply the correct tense or form of the verb in parentheses
Câu 4: My mother told me she would take me to the zoo the next day
Mọi người quan tâm file pdf đề thi thì có thể tải tại đây.
Trên đây là bộ đề thi giữa kì 1 tiếng Anh lớp 9 có đáp án và file pdf cho các em tham khảo. Hy vọng các em sẽ ôn tập tốt và đạt điểm cao trong kỳ kiểm tra giữa hk1 sắp tới.
Tham gia group Tài Liệu Học Tập để lấy đề thi các bạn nhé !
Tài Liệu Học Tập sẽ cập nhật nhanh đề kiểm tra giữa học kì 1 môn tiếng anh lớp 9 năm học 2023 2024 từ các trường THCS trên cả nước cho các em tham khảo.
Đề thi giữa HK1 tiếng anh lớp 9 THCS NGô Đồng 2023
Đề thi tiếng anh lớp 9 giữa hk1 thcs giao lạc 2023 có đáp án
Đề thi giữa hk1 tiếng anh lớp 9 THCS Giao Phong 2023
He kicked the ball into the goal. (Anh ấy đá quả bóng vào khung thành.)
She rides her bike to school every day. (Cô ấy đi xe đạp đến trường mỗi ngày.)
I love reading books before bed. (Tớ thích đọc sách trước khi đi ngủ.)
We go to school from Monday to Friday. (Chúng tôi đi học từ thứ Hai đến thứ Sáu.)
Bye! See you tomorrow! (Tạm biệt! Hẹn gặp lại ngày mai!)
Hi, how are you today? (Chào, bạn hôm nay thế nào?)
Hello! Welcome to our class. (Xin chào! Chào mừng đến lớp của chúng tôi.)
I am going to the park. (Tớ đang đi đến công viên.)
You are my best friend. (Bạn là người bạn tốt nhất của tớ.)
They play soccer every afternoon. (Họ chơi bóng đá mỗi buổi chiều.)
XEM THÊM: TỪ VỰNG VỀ TRƯỜNG HỌC BẰNG TIẾNG ANH
She baked a delicious cake for the party. (Cô ấy đã nướng một chiếc bánh ngọt ngon cho bữa tiệc.)
He drives a red car to work every day. (Anh ấy lái một chiếc xe ô tô màu đỏ đi làm mỗi ngày.)
The cat is sleeping on the couch. (Con mèo đang ngủ trên ghế sofa.)
She drank tea from a small cup. (Cô ấy uống trà từ một chiếc tách nhỏ.)
They set the table for dinner. (Họ đã dọn bàn cho bữa tối.)
He stirred his coffee with a spoon. (Anh ấy khuấy cà phê bằng cái thìa.)
She sat down on the wooden chair. (Cô ấy ngồi xuống chiếc ghế gỗ.)
The dining room is next to the kitchen. (Phòng ăn nằm cạnh bếp.)
He drank hot chocolate from his favorite mug. (Anh ấy uống sô-cô-la nóng từ chiếc ca yêu thích.)
She placed a napkin on her lap before eating. (Cô ấy đặt khăn ăn lên đùi trước khi ăn.)
XEM THÊM: TỪ VỰNG VỀ ĐỒ ĂN BẰNG TIẾNG ANH
She ate an apple for breakfast. (Cô ấy đã ăn một quả táo cho bữa sáng.)
He carries his books in a big bag. (Anh ấy mang sách trong một chiếc túi lớn.)
She wore a red hat to the party. (Cô ấy đã đội một chiếc mũ đỏ đến bữa tiệc.)
This is my book. (Đây là cuốn sách của tôi.)
They go to the market every Saturday. (Họ đi chợ vào mỗi thứ bảy.)
This is my friend, John. (Đây là bạn của tôi, John.)
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ MUA SẮM
He placed his books on the desk. (Anh ấy đặt sách lên cái bàn.)
The dog is playing in the yard. (Con chó đang chơi ở sân.)
She opened the door slowly. (Cô ấy mở cửa từ từ.)
The duck is swimming in the pond. (Con vịt đang bơi trong ao.)
My bedroom is painted blue. (Phòng ngủ của tôi được sơn màu xanh.)
She looked out of the window. (Cô ấy nhìn ra ngoài cửa sổ.)
The mirror reflects her image. (Cái gương phản chiếu hình ảnh của cô ấy.)
It is raining outside. (Trời đang mưa bên ngoài.)
XEM THÊM: TỪ VỰNG VỀ PHÒNG NGỦ BẰNG TIẾNG ANH
The chicken is cooking in the oven. (Con gà đang nấu trong lò.)
I ate a bag of chips with my sandwich. (Tôi ăn một túi khoai tây lát mỏng chiên với bánh sandwich của mình.)
The fish is swimming in the aquarium. (Con cá đang bơi trong bể cá.)
She drank a glass of milk with her breakfast. (Cô ấy uống một cốc sữa với bữa sáng.)
I like to read books in my free time. (Tôi thích đọc sách trong thời gian rảnh.)
We need to order some supplies for the office. (Chúng ta cần đặt hàng một số vật dụng cho văn phòng.)
I need to pay for the groceries. (Tôi cần thanh toán cho các món hàng tạp hóa.)
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH TẠI NHÀ HÀNG
The bell rang loudly at the end of the lesson. (Chuông reo to vào cuối bài học.)
I use a pen to write my notes. (Tôi dùng bút mực để viết ghi chú.)
She drew a picture with a pencil. (Cô ấy vẽ một bức tranh bằng bút chì.)
He wore a red shirt to the party. (Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi màu đỏ đến bữa tiệc.)
The ruler is used to measure length. (Cái thước được dùng để đo chiều dài.)
She used an eraser to correct the mistake. (Cô ấy dùng cái tẩy để sửa lỗi.)
I write my homework in a notebook. (Tôi viết bài tập về nhà vào vở.)
XEM THÊM: MẪU CÂU VÀ TỪ VỰNG CHO BÉ HỌC TIẾNG ANH LỚP 1
The children play in the garden every afternoon. (Những đứa trẻ chơi trong khu vườn mỗi buổi chiều.)
The gate is locked after sunset. (Cái cổng bị khóa sau khi mặt trời lặn.)
The girl is reading a book under the tree. (Cô gái đang đọc sách dưới cây.)
The goat is eating grass in the field. (Con dê đang ăn cỏ trên cánh đồng.)
She received a bouquet of flowers for her birthday. (Cô ấy nhận được một bó hoa vào sinh nhật của mình.)
The grass in the park is very green. (Cỏ trong công viên rất xanh.)
The tree in our backyard provides a lot of shade. (Cây trong sân sau nhà chúng tôi cung cấp rất nhiều bóng mát.)
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ MÔI TRƯỜNG
She has long, curly hair. (Cô ấy có mái tóc dài và xoăn.)
He raised his hand to ask a question. (Anh ấy giơ tay để hỏi một câu hỏi.)
The boy hurt his head while playing. (Cậu bé bị đau đầu khi chơi.)
The horse ran quickly across the field. (Con ngựa chạy nhanh qua cánh đồng.)
They went swimming in the lake. (Họ đã đi bơi ở cái hồ.)
The duck is swimming in the pond. (Con vịt đang bơi trong ao.)
The bird sings beautifully every morning. (Con chim hót rất hay mỗi sáng.)
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ PHONG CẢNH
The clock on the wall shows the time. (Đồng hồ trên tường chỉ thời gian.)
She used a key to lock the door. (Cô ấy dùng chìa khóa để khóa cửa.)
He used a mop to clean the floor. (Anh ấy dùng giẻ lau sàn để làm sạch sàn nhà.)
The pot is on the stove. (Cái bình đang ở trên bếp.)
We went to the shop to buy groceries. (Chúng tôi đã đến cửa hàng để mua thực phẩm.)
She cooked the eggs in a pan. (Cô ấy đã nấu trứng trong cái chảo.)
I have five apples. (Tôi có năm quả táo.)
There are four chairs in the room. (Có bốn cái ghế trong phòng.)
I ate a juicy mango for breakfast. (Tôi đã ăn một quả xoài mọng nước cho bữa sáng.)
The monkey was swinging from the trees. (Con khỉ đang đu qua lại từ những cây.)
My mother is a great cook. (Mẹ tôi là một đầu bếp tuyệt vời.)
The mouse ran across the floor. (Con chuột chạy qua sàn nhà.)
We visited the zoo last weekend. (Chúng tôi đã thăm vườn thú vào cuối tuần trước.)
The panda is a popular animal in zoos. (Gấu trúc là một loài động vật phổ biến ở các vườn thú.)
The lion is known as the king of the jungle. (Sư tử được biết đến là vua của rừng rậm.)
That is a beautiful painting. (Đó là một bức tranh đẹp.)
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CON VẬT