DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Trong lập trình, việc nhận biết các phân loại dữ liệu cơ bản là một yếu tố cốt lõi. Chúng xác định phương pháp lưu trữ và quản lý dữ liệu trong một ứng dụng. Dưới đây là 4 kiểu dữ liệu thông dụng:
Để đảm bảo chương trình hoạt động hiệu quả, việc thiết lập một cách thức nhận diện các phần không gian trống trong bộ nhớ, để sử dụng như một khoản không gian lưu trữ dữ liệu, là điều cần thiết. Một trong những kỹ thuật thông dụng để làm điều này là áp dụng tên biến làm chỉ dấu. Tùy vào từng loại ngôn ngữ lập trình, các không gian trống này có thể được định danh là các biến, hoặc chính xác hơn, là các con trỏ (pointer) mà chúng trỏ đến những khu vực cụ thể trong bộ nhớ mà các biến hoặc nhóm biến đang sử dụng.
Sau khi đã xác định dữ liệu một cách minh bạch, cần phải chỉ dẫn máy tính về phương pháp xử lý các phép toán liên quan đến dữ liệu đó. Các câu lệnh cơ bản được tạo ra thông qua việc áp dụng các từ ngữ (được quy định bởi ngôn ngữ lập trình) hoặc bằng cách kết hợp các quy tắc ngữ pháp hoặc cấu trúc cú pháp đã được thiết lập. Các câu lệnh này là những thành phần cơ bản của quá trình lập trình.
Tùy vào loại ngôn ngữ lập trình, các câu lệnh này có thể được sắp xếp theo một trình tự nhất định, cho phép tạo ra các chương trình với nhiều chức năng khác nhau. Thêm vào đó, không chỉ có các câu lệnh để tổ chức và biến đổi dữ liệu, mà còn có những loại câu lệnh được thiết kế để quản lý luồng xử lý của chương trình, chẳng hạn như các cấu trúc điều khiển như vòng lặp và kết hợp các hàm khác nhau. Những yếu tố này là nền tảng không thể thiếu của bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào.
Phương pháp sử dụng tham chiếu (referencing) đóng vai trò là kỹ thuật áp dụng các con trỏ hoặc tham chiếu nhằm truy cập và điều chỉnh nội dung tại các địa chỉ bộ nhớ cụ thể của biến, thực thể, hoặc các phần tử trong một mảng. Qua việc tham chiếu, việc phân chia và chia sẻ dữ liệu giữa nhiều phần của một ứng dụng trở nên dễ dàng hơn, điều này có hiệu quả cao hơn là sao chép dữ liệu một cách trực tiếp.
Trong các ngôn ngữ lập trình như C++, Java và Python, khái niệm tham chiếu được áp dụng một cách phổ biến, đặc biệt trong việc chuyển giao các tham số vào hàm hoặc khi cấu trúc nên những cấu trúc dữ liệu nhiều tầng cấp. Lợi ích của việc dùng tham chiếu bao gồm hiệu quả cao trong việc quản lý và sử dụng không gian lưu trữ bộ nhớ, đồng thời giảm bớt thời gian và công sức cần thiết cho người lập trình.
Việc tái sử dụng code được tiến hành thông qua việc chia tách code gốc thành các mô-đun nhỏ, có thể dễ dàng tái áp dụng trong các dự án khác. Ngôn ngữ lập trình như Java, Python và C# hỗ trợ các thư viện tiêu chuẩn với mô-đun có sẵn, điều này tạo điều kiện cho việc tái sử dụng một cách hiệu quả.
Ngành Ngôn ngữ Nhật được các trường đào tạo trên toàn quốc xét tuyển theo các khối:
Nếu bạn đang phân vân không biết nên chọn ngành học nào thì hãy cân nhắc đến ngành Ngôn ngữ Nhật nha.
Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và nhu cầu sử dụng phần mềm ngày càng tăng, số lượng của các ngôn ngữ lập trình theo đó cũng tăng lên không ngừng. Vậy đâu là những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất? Đặc điểm của những ngôn ngữ lập trình đó là gì? Bài viết này, TopDev sẽ giới thiệu bạn Top 15 ngôn ngữ trình được sử dụng nhiều nhất và lý do tại sao chúng lại được ưa chuộng như vậy.
Ngôn ngữ lập trình (tiếng Anh: Programming Language) là một phương tiện mà các lập trình viên sử dụng để giao tiếp với máy tính. Nó là một tập hợp các quy ước, cú pháp đặc biệt được sử dụng để tạo ra các chương trình máy tính.
Hay nói đơn giản, ngôn ngữ lập trình là dạng “ngôn ngữ” mà con người có thể hiểu được (human code), sau đó được biên dịch thành mã máy (machine code) bởi trình biên dịch để giao tiếp với các thiết bị công nghệ số.
Các ngôn ngữ lập trình khác nhau có thể được sử dụng để phát triển các loại phần mềm khác nhau, từ các ứng dụng di động, trang web cho đến phần mềm máy tính và các hệ thống nhúng. Những ngôn ngữ lập trình càng phổ biến thì càng có nhiều người sử dụng và đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các sản phẩm công nghệ.
Ngôn ngữ máy – mã máy được nhìn nhận là cơ bản của mọi loại ngôn ngữ lập trình khác. Xuất phát từ việc, đây là ngôn ngữ cơ sở cho bộ vi xử lý. Ngôn ngữ máy hiển thị thông qua dạng mã nhị phân. Các loại ngôn ngữ lập trình khác đến cuối đều vẫn sẽ được chuyển thành dạng ngôn ngữ máy trước khi hoàn thiện chương trình.
Hợp ngữ đây được xem là một trong số ngôn ngữ lập trình bậc thấp. Hợp ngữ được đánh giá thấp vì khá phức tạp, bị chi phối bởi những loại vi xử lý khác nhau, kèm theo đó là công cụ hợp dịch để dịch từ hợp ngữ ra ngôn ngữ máy ở giai đoạn phát triển chương trình.
Hiện tại, hợp ngữ đang dành đánh mất phong độ và không được đánh giá cao so với các ngôn ngữ lập trình khác mặc dù ban đầu nó được viết bằng những từ viết tắt trong tiếng Anh.
Các công ty đa quốc gia thường tuyển dụng nhân viên có kiến thức về tiếng Nhật để làm công việc liên quan đến thương mại, quản lý dự án, marketing, hoặc dịch thuật. Các công ty Nhật Bản cũng cần nhân viên có khả năng giao tiếp bằng tiếng Nhật trong các bộ phận như kế toán, nhân sự và quản lý.
Làm biên – phiên dịch viên hoặc biên tập viên cho các công ty hoặc dịch vụ dịch thuật.
Làm việc trong lĩnh vực du lịch, khách sạn, hoặc nhà hàng và sử dụng khả năng tiếng Nhật để phục vụ khách du lịch Nhật Bản.
Tham gia vào các dự án nghiên cứu về ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản tại các trung tâm nghiên cứu hoặc tổ chức phi chính phủ.
Trường Đại học Sư phạm TP.HCM (Nguồn: Sưu tầm)
Ngôn ngữ lập trình có lịch sử phát triển gắn liền với sự ra đời của máy tính. Vào những năm 1800, Charles Babbage đã phát minh ra mô hình máy tính đầu tiên, và Ada Lovelace đã viết chương trình đầu tiên cho máy tính này.
Trong những năm 1940 và 1950, các ngôn ngữ lập trình đầu tiên như Fortran, Algol, và Lisp ra đời, phục vụ cho tính toán khoa học và điều khiển thiết bị. Đến thập niên 1960, COBOL xuất hiện, trở thành ngôn ngữ phổ biến trong các ứng dụng kinh doanh.
Thập niên 1970 đánh dấu sự ra đời của ngôn ngữ C, một ngôn ngữ nền tảng cho nhiều ngôn ngữ hiện đại. Trong những năm 1990, Java và Python ra mắt, cùng với sự phát triển mạnh mẽ của lập trình web với các ngôn ngữ như PHP và JavaScript.
Ngày nay, ngôn ngữ lập trình tiếp tục phát triển để đáp ứng các nhu cầu công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo và Internet of Things (IoT).
Các cơ hội nghề nghiệp mà sinh viên tốt nghiệp ngành Ngôn ngữ Nhật có thể theo đuổi bao gồm:
Tùy thuộc vào sở thích cá nhân và sự chuyên môn trong lĩnh vực nào, ngành Ngôn ngữ Nhật có thể mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp thú vị và đa dạng. Điều quan trọng là xác định mục tiêu nghề nghiệp cụ thể của bạn và phát triển kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết để đạt được mục tiêu đó sau khi tốt nghiệp.
Công việc biên – phiên dịch tiếng Nhật (Nguồn: Sưu tầm)